Có 2 kết quả:
高架桥 gāo jià qiáo ㄍㄠ ㄐㄧㄚˋ ㄑㄧㄠˊ • 高架橋 gāo jià qiáo ㄍㄠ ㄐㄧㄚˋ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high trestle bridge
(2) viaduct
(3) flyover
(2) viaduct
(3) flyover
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high trestle bridge
(2) viaduct
(3) flyover
(2) viaduct
(3) flyover
Bình luận 0